BXH SPC Brazil, Thứ hạng của SPC Brazil 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Prudente | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Monte Azul SP | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 |
3 | Atletico Aracatuba | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 6 |
4 | Linense(BRA) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Noroeste | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 4 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uniao Sao Joao EC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
2 | Comercial-SP | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 |
3 | Inter de Limeira | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 |
4 | Francana | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 |
5 | Botafogo B SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 |
6 | Itapirense/SP | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 4 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | XV de Piracicaba | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 15 |
3 | Paulista(SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 |
4 | Guarani B | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 |
5 | Sao Bento | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 |
6 | Rio Branco(SP) | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 7 | -6 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esporte Clube Sao Jose SP | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | AA Portuguesa Santista | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 |
3 | Sao Caetano | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 9 |
4 | Taubate | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 |
5 | Oeste | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 7 |
6 | Santo Andre | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 8 | -5 | 7 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
SPC Brazil
Tên giải đấu | SPC Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | BRA SPC |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |