BXH Concacaf Gold Women's Cup, Thứ hạng của Concacaf Gold Women's Cup 2024/25 mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Canada (W) 3 3 0 0 13 0 13 9
2 Paraguay (W) 3 2 0 1 4 6 -2 6
3 Costa Rica (W) 3 1 0 2 2 4 -2 3
4 El Salvador (W) 3 0 0 3 2 11 -9 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Brazil (W) 3 3 0 0 7 0 7 9
2 Colombia (W) 3 2 0 1 8 1 7 6
3 Puerto Rico (W) 3 1 0 2 2 4 -2 3
4 Panama (W) 3 0 0 3 1 13 -12 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Mexico (W) 3 2 1 0 10 0 10 7
2 USA (W) 3 2 0 1 9 2 7 6
3 Argentina (W) 3 1 1 1 3 4 -1 4
4 Dominican Republic (W) 3 0 0 3 0 16 -16 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Belize (W) 6 6 0 0 20 1 19 18
2 Aruba (W) 6 3 0 3 19 6 13 9
3 Bonaire (W) 6 2 1 3 6 14 -8 7
4 Turks Caicos Islands (W) 6 0 1 5 0 24 -24 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Cuba (W) 4 4 0 0 11 2 9 12
2 Saint Lucia (W) 4 2 0 2 12 8 4 6
3 Sint Maarten (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Guadeloupe (W) 4 0 0 4 2 15 -13 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Grenada (W) 4 4 0 0 16 2 14 12
2 US Virgin Islands (W) 4 1 1 2 2 7 -5 4
3 Bahamas (W) 4 0 1 3 3 12 -9 1

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Curacao (W) 4 4 0 0 18 4 14 12
2 Anguilla (W) 4 1 1 2 8 13 -5 4
3 Cayman Islands (W) 4 0 1 3 4 13 -9 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Guyana (W) 6 5 0 1 20 2 18 15
2 Suriname (W) 6 4 0 2 17 2 15 12
3 Antigua Barbuda (W) 6 1 1 4 3 8 -5 4
4 Dominica (W) 6 1 1 4 2 30 -28 4

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 El Salvador (W) 6 6 0 0 24 2 22 18
2 Martinique (W) 6 2 1 3 7 15 -8 7
3 Nicaragua (W) 6 1 2 3 5 11 -6 5
4 Honduras (W) 6 1 1 4 5 13 -8 4

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Dominican Republic (W) 6 5 0 1 24 3 21 15
2 Bermuda (W) 6 4 1 1 14 5 9 13
3 Barbados (W) 6 1 1 4 11 19 -8 4
4 St. Vincent Grenadines (W) 6 1 0 5 4 26 -22 3

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Mexico (W) 4 4 0 0 12 1 11 12
2 Puerto Rico (W) 4 1 1 2 3 6 -3 4
3 Trinidad Tobago (W) 4 0 1 3 1 9 -8 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Panama (W) 4 2 1 1 8 5 3 7
2 Guatemala (W) 4 1 2 1 6 8 -2 5
3 Jamaica (W) 4 0 3 1 5 6 -1 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Costa Rica (W) 4 3 0 1 32 2 30 9
2 Haiti (W) 4 3 0 1 26 2 24 9
3 St. Kitts and Nevis (W) 4 0 0 4 0 54 -54 0

Concacaf Gold Women's Cup

Tên giải đấu Concacaf Gold Women's Cup
Tên khác
Tên Tiếng Anh Concacaf Gold Women's Cup
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)