BXH Copa Sudamericana, Thứ hạng của Copa Sudamericana 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 12 |
2 | Guarani CA | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 |
3 | Boston River | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 |
4 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad Catolica | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 14 |
2 | Cerro Largo | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 |
3 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4 | Defensa Y Justicia | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 14 |
2 | America de Cali | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
4 | Racing Club Montevideo | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 |
2 | Gremio (RS) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
3 | Atletico Grau | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 |
4 | Sportivo Luqueno | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mushuc Runa | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 16 |
2 | Palestino | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 |
3 | Cruzeiro | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 |
4 | Club Atlético Unión | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 4 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense RJ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
2 | Deportiva Once Caldas | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
3 | Union Espanola | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 |
4 | San Jose de Oruro | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 4 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lanus | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | FBC Melgar | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
4 | Academia Puerto Cabello | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cienciano | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 |
2 | Atletico Mineiro | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 |
3 | Caracas FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 |
4 | Municipal Iquique | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | -9 | 4 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Copa Sudamericana
Tên giải đấu | Copa Sudamericana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Conmebol - Copa Sudamericana |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |