BXH COSAFA Women's Cup U20, Thứ hạng của COSAFA Women's Cup U20 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namibia (W) U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Botswana (W) U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Zimbabwe (W) U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 |
4 | Malawi U20 (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zambia (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 9 |
2 | South Africa (W) U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Angola U20 (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 15 | -9 | 3 |
4 | Eswatini (W) U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
COSAFA Women's Cup U20
Tên giải đấu | COSAFA Women's Cup U20 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | COSAFA Women's Cup U20 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |