BXH COTIF, Thứ hạng của COTIF 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mauritania U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 |
2 | Alboraya U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Saudi Arabia U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
4 | Venezuela U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Valencia U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
3 | Chile U20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
4 | ADH Brasil | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | -7 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
COTIF
Tên giải đấu | COTIF |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | COTIF Tournament |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |