BXH CONCACAF Central American Cup, Thứ hạng của CONCACAF Central American Cup 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antigua GFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
2 | Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Alianza San Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Plaza Amador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Managua FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | CSD Municipal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Sporting San Miguelito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Diriangen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Motagua | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
2 | Deportivo Saprissa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | CA Independente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Cartagines Deportiva SA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
5 | Hankook Verdes | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Aguila | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Xelaju MC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Real Esteli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | CD Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
CONCACAF Central American Cup
Tên giải đấu | CONCACAF Central American Cup |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CONCACAF Central American Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |