BXH FIFA Club World Cup, Thứ hạng của FIFA Club World Cup 2025 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
2 | Inter Miami CF | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
3 | FC Porto | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
4 | Al Ahly SC | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Botafogo RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3 | Atletico Madrid | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 |
4 | Seattle Sounders | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2 | Bayern Munchen | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 6 |
3 | Boca Juniors | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 |
4 | Auckland City | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 17 | -16 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2 | Chelsea | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | Los Angeles FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Monterrey | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 |
3 | River Plate | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Urawa Red Diamonds | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borussia Dortmund | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Fluminense RJ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Mamelodi Sundowns | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Ulsan HD FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 9 |
2 | Juventus | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 6 |
3 | Al Ain | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 12 | -10 | 3 |
4 | Wydad Casablanca | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
2 | Al Hilal | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | Red Bull Salzburg | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
4 | Pachuca | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
FIFA Club World Cup
Tên giải đấu | FIFA Club World Cup |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | FIFA Club World Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |