BXH Hạng 4 Hàn Quốc, Thứ hạng của Hạng 4 Hàn Quốc 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 13 | 9 | 0 | 4 | 36 | 18 | 18 | 27 | B T T T T T |
2 | Namyangju Citizen | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | H H T B T T |
3 | Jinju Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 23 | 1 | 23 | T B B T T T |
4 | Geoje Citizen | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 20 | 8 | 20 | B T B T T B |
5 | Pyeongchang FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 20 | T B T H B B |
6 | Daegu FC II | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H B H T H |
7 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B H |
8 | Gijang United | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T B B T |
9 | Yeoncheon | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | H T T H B B |
10 | Sejong SA | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | H B B T T H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 20 | 31 | -11 | 9 | H T B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Top kiến tạo Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Top thẻ phạt Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 4 Hàn Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 4 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 4 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League 4 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |