BXH Hạng 4 Hàn Quốc, Thứ hạng của Hạng 4 Hàn Quốc 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 18 | 13 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 42 | T T B T T T |
2 | Dangjin Citizen | 19 | 12 | 0 | 7 | 50 | 32 | 18 | 36 | B T B T T B |
3 | Pyeongchang FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T H T B H T |
4 | Jinju Citizen | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 35 | -2 | 31 | B B T B H T |
5 | Geoje Citizen | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 29 | 9 | 29 | H T T H B H |
6 | Daegu FC II | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 27 | B T T T B H |
7 | Gijang United | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 22 | B T B T T B |
8 | Yeoncheon | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 36 | -14 | 21 | H H H B T T |
9 | Pyeongtaek Citizen | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 44 | -19 | 20 | H B B B T H |
10 | Sejong SA | 19 | 4 | 4 | 11 | 29 | 36 | -7 | 16 | H T B B B B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 41 | -14 | 13 | B B B T B H |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Top kiến tạo Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Top thẻ phạt Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 4 Hàn Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 4 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 4 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League 4 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |