BXH Nữ Nam Mỹ, Thứ hạng của Nữ Nam Mỹ 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 12 |
2 | Uruguay (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Chile (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
4 | Ecuador (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
5 | Peru (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 10 |
2 | Colombia (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 1 | 11 | 8 |
3 | Paraguay (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 |
4 | Venezuela (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 4 |
5 | Bolivia (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | -24 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nữ Nam Mỹ
Tên giải đấu | Nữ Nam Mỹ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Conmebol-Sudamericano Women |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |