BXH OFC Women's U16 Championship, Thứ hạng của OFC Women's U16 Championship 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samoa U16(W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
2 | Fiji U16 (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
3 | Tahiti U16 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
4 | New Caledonia U16 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tonga U16 (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Solomon Islands U16 (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | New Zealand U16 (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | American Samoa U16(W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | American Samoa U16(W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 |
2 | Cook Islands U16 (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 |
3 | Papua New Guinea U16 (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
OFC Women's U16 Championship
Tên giải đấu | OFC Women's U16 Championship |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | OFC Women's U16 Championship |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |