BXH UEFA Women's Nations League, Thứ hạng của UEFA Women's Nations League 2024/25 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia (W) 6 6 0 0 27 1 26 18
2 Faroe Islands (W) 6 3 1 2 10 6 4 10
3 Moldova (W) 6 2 1 3 6 6 0 7
4 Gibraltar(W) 6 0 0 6 0 30 -30 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 malta (W) 6 4 1 1 8 5 3 13
2 Cyprus (W) 6 3 1 2 9 8 1 10
3 Georgia (W) 6 2 0 4 9 11 -2 6
4 Andorra (W) 6 1 2 3 6 8 -2 5

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Luxembourg (W) 6 5 1 0 20 6 14 16
2 Kazakhstan (W) 6 3 1 2 14 9 5 10
3 Armenia (W) 6 2 1 3 13 11 2 7
4 Liechtenstein (W) 6 0 1 5 5 26 -21 1

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Montenegro (W) 4 2 2 0 5 2 3 8
2 Azerbaijan (W) 4 1 2 1 3 6 -3 5
3 Lithuania (W) 4 1 0 3 6 6 0 3

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Israel (W) 4 3 1 0 12 5 7 10
2 Estonia (W) 4 1 1 2 2 6 -4 4
3 Bulgaria (W) 4 0 2 2 4 7 -3 2

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Latvia (W) 4 2 2 0 6 4 2 8
2 Kosovo (W) 4 2 1 1 9 3 6 7
3 North Macedonia (W) 4 0 1 3 2 10 -8 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Poland (W) 6 5 1 0 16 2 14 16
2 Northern Ireland (W) 6 2 2 2 6 10 -4 8
3 Bosnia and Herzegovina (W) 6 1 2 3 9 12 -3 5
4 Romania (W) 6 1 1 4 3 10 -7 4

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovenia (W) 6 5 0 1 12 2 10 15
2 Ireland (W) 6 5 0 1 10 6 4 15
3 Turkey (W) 6 2 0 4 3 7 -4 6
4 Greece (W) 6 0 0 6 2 12 -10 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Serbia (W) 6 4 2 0 7 1 6 14
2 Finland (W) 6 3 2 1 8 2 6 11
3 Hungary (W) 6 1 1 4 2 6 -4 4
4 Belarus (W) 6 0 3 3 0 8 -8 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ukraine (W) 6 4 1 1 8 6 2 13
2 Czech (W) 6 4 1 1 17 4 13 13
3 Albania (W) 6 2 0 4 10 12 -2 6
4 Croatia (W) 6 1 0 5 4 17 -13 3

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) 6 5 1 0 26 4 22 16
2 Netherland (W) 6 3 2 1 11 10 1 11
3 Austria (W) 6 2 0 4 5 16 -11 6
4 Scotland (W) 6 0 1 5 3 15 -12 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) 6 6 0 0 14 2 12 18
2 Norway (W) 6 2 2 2 4 5 -1 8
3 Iceland (W) 6 0 4 2 6 9 -3 4
4 Switzerland (W) 6 0 2 4 4 12 -8 2

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 6 5 0 1 21 8 13 15
2 England (W) 6 3 1 2 16 6 10 10
3 Belgium (W) 6 2 0 4 9 16 -7 6
4 Portugal (W) 6 1 1 4 5 21 -16 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Sweden (W) 6 3 3 0 13 6 7 12
2 Italy (W) 6 3 1 2 11 7 4 10
3 Denmark (W) 6 3 0 3 8 13 -5 9
4 Wales (W) 6 0 2 4 4 10 -6 2

UEFA Women's Nations League

Tên giải đấu UEFA Women's Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Women's Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)