Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
League
Champion Additional
Playoffs
Relegation Quarterfinals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 44 | T T T T T H |
2 | Club Brugge | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 43 | T T T T B H |
3 | Racing Genk | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 41 | T T B B H B |
4 | Anderlecht | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 33 | B B B H T T |
5 | Royal Antwerp | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 28 | B B B H H T |
6 | KAA Gent | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 18 | -17 | 26 | B B T B B B |
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Tolu Arokodare | Racing Genk | 20 | 0 | |
2 | Adriano Bertaccini | Sint-Truidense | 18 | 2 | |
3 | Kasper Dolberg | Anderlecht | 18 | 5 | |
4 | Promise David | Saint Gilloise | 16 | 5 | |
5 | Franjo Ivanovic | Saint Gilloise | 14 | 2 | |
6 | Benito Raman | Mechelen | 13 | 0 | |
7 | Nikola Stulic | Charleroi | 13 | 0 | |
8 | Daan Heymans | Charleroi | 13 | 4 | |
9 | Tjaronn Chery | Royal Antwerp | 12 | 2 | |
10 | Christos Tzolis | Club Brugge | 12 | 2 | |
11 | Matija Frigan | Westerlo | 11 | 0 | |
12 | Vincent Janssen | Royal Antwerp | 11 | 0 | |
13 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Cercle Brugge | 10 | 1 | |
14 | Hans Vanaken | Club Brugge | 9 | 0 | |
15 | Ferran Jutgla Blanch | Club Brugge | 9 | 0 | |
16 | Aurelien Scheidler | FCV Dender EH | 9 | 0 | |
17 | Gustaf Nilsson | Club Brugge | 9 | 2 | |
18 | Oh Hyun Gyu | Racing Genk | 9 | 3 | |
19 | Andi Zeqiri | Standard Liege | 9 | 5 | |
20 | Andreas Skov Olsen | Club Brugge | 8 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bỉ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bỉ
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |