BXH VĐQG Mexico nữ, Thứ hạng của VĐQG Mexico nữ 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | Tigres (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | H T T |
3 | Toluca (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
4 | Pachuca (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 6 | T T |
5 | Unam Pumas (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
7 | Monterrey (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
8 | Juarez FC (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
9 | Leon (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
10 | Atlas (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T |
11 | Cruz Azul (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T B |
12 | Club Necaxa (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
13 | Saint Louis Athletica (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B T |
14 | Queretaro (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Santos Laguna (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B B |
16 | Tijuana (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B |
17 | Puebla (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
18 | Mazatlan FC (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico nữ mùa giải 2025-2026
Top ghi bàn VĐQG Mexico nữ 2025-2026
Top kiến tạo VĐQG Mexico nữ 2025-2026
Top thẻ phạt VĐQG Mexico nữ 2025-2026
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2025-2026
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Mexico nữ 2025-2026
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |