Bảng xếp hạng VĐQG Mexico nữ hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng bóng đá Mexico mới nhất: xem BXH VĐQG Mexico nữ hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Mexico nữ mới nhất: BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
Apertura
Playoffs
Playoff Semifinals
Playoff Final
Autumn
Playoffs
Semifinals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monterrey (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 41 | 11 | 30 | 42 | T T H T T T |
2 | Tigres (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 12 | 29 | 41 | T H B T B T |
3 | Club America (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 55 | 11 | 44 | 40 | T T T T T T |
4 | Pachuca (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 16 | 26 | 37 | T T H B H B |
5 | Juarez FC (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 32 | T T T T T T |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 30 | B H T T B T |
7 | Unam Pumas (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 31 | 2 | 29 | T T B B T B |
8 | Toluca (W) | 17 | 8 | 2 | 7 | 31 | 30 | 1 | 26 | T B B T T T |
9 | Tijuana (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 36 | 31 | 5 | 25 | B B T T H B |
10 | Queretaro (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 25 | B T H B T B |
11 | Atlas (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T H B T B |
12 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 25 | 27 | -2 | 20 | B B T B B T |
13 | Leon (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | B H T H B T |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 41 | -26 | 10 | B B H B B B |
15 | Mazatlan FC (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 14 | 55 | -41 | 10 | B T B H B B |
16 | Puebla (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 13 | 29 | -16 | 9 | B B B T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 11 | 38 | -27 | 8 | B B B H T B |
18 | Club Necaxa (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 8 | 44 | -36 | 7 | B B B B B T |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 60 | 14 | 46 | 41 | T H T T T B |
2 | Pachuca (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 14 | 26 | 38 | H T B H T H |
3 | Unam Pumas (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T H T T H |
4 | Monterrey (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 41 | 23 | 18 | 33 | B T T H T T |
5 | Tigres (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 41 | 14 | 27 | 31 | T T B H B H |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 10 | 18 | 30 | H T T T B H |
7 | Atlas (W) | 17 | 9 | 1 | 7 | 30 | 22 | 8 | 28 | T T B T T T |
8 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | -2 | 26 | H H B H T B |
9 | Queretaro (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 26 | -8 | 24 | H B H H B T |
10 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 19 | 13 | 23 | T T B H B T |
11 | Toluca (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B T H T T |
12 | Leon (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 21 | B B T B T B |
13 | Tijuana (W) | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | H B H H B B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 13 | 32 | -19 | 19 | H B B B B T |
15 | Club Necaxa (W) | 17 | 4 | 1 | 12 | 13 | 39 | -26 | 13 | B T T B T B |
16 | Mazatlan FC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 57 | -45 | 11 | H B H T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 15 | 45 | -30 | 6 | B B B B B T |
18 | Puebla (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B T B B B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 07:40 30/04.
Bảng xếp hạng bóng đá Mexico mới nhất: xem BXH VĐQG Mexico nữ hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Mexico Liga MX Femenil mới nhất: BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Mexico nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |