Đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk, 00h45 ngày 26/4
Kết quả Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk trước đây
-
14/09/2024Arsenal Dzyarzhynsk1 - 1Slavia Mozyr0 - 1D
-
28/04/2024Slavia Mozyr3 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0W
-
22/10/2022Slavia Mozyr1 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 1D
-
27/06/2022Arsenal Dzyarzhynsk3 - 2Slavia Mozyr2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và Arsenal Dzyarzhynsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Dnepr Rohachev | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T H T T T |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
4 | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
5 | FK Isloch Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 9 | H T H H T |
6 | FK Vitebsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B B T H T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
8 | BATE Borisov | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 | T H B T |
10 | Dinamo Brest | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B T H |
11 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B H B |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B B |
13 | Naftan Novopolock | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | H H H B B |
15 | Smorgon FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: