Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Osipovichy vs FC Baranovichi, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Osipovichy vs FC Baranovichi
Đối đầu Osipovichy vs FC Baranovichi
Phong độ Osipovichy gần đây
Phong độ FC Baranovichi gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Osipovichy vs FC Baranovichi
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Baranovichi trước đây
-
26/08/2023FC Baranovichi2 - 0Osipovichy1 - 0L
-
22/04/2023Osipovichy1 - 3FC Baranovichi1 - 0L
-
14/08/2022FC Baranovichi0 - 3Osipovichy0 - 0W
-
10/04/2022Osipovichy0 - 3FC Baranovichi0 - 1L
-
30/09/2017FC Baranovichi1 - 1Osipovichy0 - 0D
-
03/06/2017Osipovichy2 - 0FC Baranovichi2 - 0W
-
21/11/2020FC Baranovichi3 - 5Osipovichy1 - 2W
-
31/10/2020Osipovichy2 - 3FC Baranovichi1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Osipovichy vs FC Baranovichi
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Baranovichi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Baranovichi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Baranovichi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osipovichy (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Osipovichy (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osipovichy và FC Baranovichi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 14 | T T B H T B |
2 | FC Belshina Babruisk | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 14 | H H T T T T |
3 | Dnepr Mogilev | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | T B T H T T |
4 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
5 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
6 | Lokomotiv Gomel | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 12 | 2 | 12 | H B T T H T |
7 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T H B T B |
8 | Ostrowitz | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T T B T B |
9 | ABFF(U19) | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B B T H T |
10 | Niva Dolbizno | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 11 | 3 | 10 | H T H T H B |
11 | FK Bumprom | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B H H T |
12 | Kommunalnik Slonim | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T H B |
13 | FC Baranovichi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | H T H H T B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H T B B T B |
15 | FK Orsha | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | T B B B H T |
16 | Osipovichy | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 5 | B B H T B B |
17 | FC Gomel B | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 3 | B H B H B B |
18 | FK Minsk B | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: