Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk, 22h00 ngày 02/8
Kết quả Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk trước đây
-
14/03/2025FK Isloch Minsk2 - 2Slavia Mozyr2 - 0D
-
17/08/2024FK Isloch Minsk0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
-
07/04/2024Slavia Mozyr2 - 1FK Isloch Minsk1 - 0W
-
24/09/2023Slavia Mozyr2 - 1FK Isloch Minsk0 - 0W
-
05/05/2023FK Isloch Minsk0 - 1Slavia Mozyr0 - 1W
-
02/10/2022Slavia Mozyr0 - 1FK Isloch Minsk0 - 0L
-
15/05/2022FK Isloch Minsk0 - 2Slavia Mozyr0 - 0W
-
18/07/2021Slavia Mozyr1 - 1FK Isloch Minsk0 - 0D
-
08/02/2025FK Isloch Minsk0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
-
05/03/2022FK Isloch Minsk0 - 1Slavia Mozyr0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Isloch Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và FK Isloch Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FK Vitebsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 21 | B T B H B T |
9 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B H H B B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: