Đối đầu FK Orsha vs FK Lida, 20h00 ngày 19/4
Kết quả FK Orsha vs FK Lida
Đối đầu FK Orsha vs FK Lida
Phong độ FK Orsha gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FK Orsha vs FK Lida
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Orsha vs FK Lida trước đây
-
19/10/2024FK Orsha2 - 4FK Lida1 - 2L
-
23/06/2024FK Lida0 - 1FK Orsha0 - 0W
-
30/08/2023FK Orsha0 - 3FK Lida0 - 1L
-
09/04/2023FK Lida0 - 0FK Orsha0 - 0D
-
04/09/2022FK Orsha2 - 2FK Lida1 - 2D
-
01/05/2022FK Lida1 - 2FK Orsha1 - 0W
-
31/10/2021FK Orsha2 - 1FK Lida1 - 0W
-
15/08/2021FK Lida0 - 2FK Orsha0 - 2W
-
22/05/2021FK Orsha1 - 1FK Lida1 - 1D
-
15/11/2020FK Lida1 - 5FK Orsha1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu FK Orsha vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orsha (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FK Orsha (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Orsha và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 10 | T H T T |
2 | Ostrowitz | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Volna Pinsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | T H T H |
4 | Dinamo-2 Minsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H H T |
5 | FK Lida | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T |
6 | Kommunalnik Slonim | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B |
7 | FK Bumprom | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T B |
8 | Niva Dolbizno | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
9 | FC Baranovichi | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
10 | ABFF(U19) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
11 | Dnepr Mogilev | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B |
12 | Uni X-Labs Minsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
13 | FK Orsha | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
14 | Lokomotiv Gomel | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | H H B |
15 | FC Belshina Babruisk | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
16 | FC Gomel B | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | H B H B |
17 | Osipovichy | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 | H B B |
18 | FK Minsk B | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: