Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Minsk B vs Volna Pinsk, 22h00 ngày 25/7
Kết quả FK Minsk B vs Volna Pinsk
Đối đầu FK Minsk B vs Volna Pinsk
Phong độ FK Minsk B gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FK Minsk B vs Volna Pinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minsk B vs Volna Pinsk trước đây
-
09/08/2014FK Minsk B0 - 1Volna Pinsk0 - 1L
-
19/04/2014Volna Pinsk2 - 2FK Minsk B2 - 1D
-
11/09/2013Volna Pinsk3 - 0FK Minsk B1 - 0L
-
11/05/2013FK Minsk B0 - 2Volna Pinsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Minsk B vs Volna Pinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk B vs Volna Pinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk B vs Volna Pinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk B vs Volna Pinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minsk B (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Minsk B (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minsk B thắng
Bại: là số trận FK Minsk B thua
Thắng: là số trận FK Minsk B thắng
Bại: là số trận FK Minsk B thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minsk B và Volna Pinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 34 | B T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 21 | 14 | 34 | T T B T T T |
3 | FC Baranovichi | 16 | 9 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 31 | T T T H B T |
4 | BATE-2 Borisov | 16 | 9 | 3 | 4 | 38 | 21 | 17 | 30 | H T T T T B |
5 | FC Belshina Babruisk | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 27 | H T B B B T |
6 | Lokomotiv Gomel | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T H |
7 | FK Lida | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Bumprom | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T H T |
9 | Volna Pinsk | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 26 | 7 | 25 | B T B T T B |
10 | Ostrowitz | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 23 | T B H H B T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B B H B B |
12 | ABFF(U19) | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 21 | -4 | 18 | B H B B H H |
13 | Uni X-Labs Minsk | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 17 | T T H B B T |
14 | FK Orsha | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 41 | -14 | 17 | B T T B B B |
15 | FK Minsk B | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T H T T T |
16 | FC Gomel B | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | B B B T H B |
17 | Kommunalnik Slonim | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 36 | -17 | 9 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: