Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Volna Pinsk vs FK Orsha, 22h00 ngày 05/7
Kết quả Volna Pinsk vs FK Orsha
Đối đầu Volna Pinsk vs FK Orsha
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Phong độ FK Orsha gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Volna Pinsk vs FK Orsha
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FK Orsha trước đây
-
10/08/2024FK Orsha1 - 1Volna Pinsk0 - 1D
-
13/04/2024Volna Pinsk3 - 0FK Orsha1 - 0W
-
04/11/2023FK Orsha0 - 1Volna Pinsk0 - 0W
-
02/07/2023Volna Pinsk3 - 2FK Orsha1 - 2W
-
05/11/2022Volna Pinsk2 - 3FK Orsha0 - 1L
-
17/07/2022FK Orsha2 - 2Volna Pinsk1 - 2D
-
23/10/2021Volna Pinsk2 - 1FK Orsha0 - 0W
-
08/08/2021FK Orsha0 - 1Volna Pinsk0 - 1W
-
16/05/2021Volna Pinsk1 - 0FK Orsha1 - 0W
-
07/11/2020FK Orsha3 - 2Volna Pinsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Volna Pinsk vs FK Orsha
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FK Orsha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FK Orsha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FK Orsha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volna Pinsk (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Volna Pinsk (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volna Pinsk và FK Orsha trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 14 | 9 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T T H |
2 | FC Baranovichi | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 14 | 18 | 28 | T T T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T T B T |
4 | BATE-2 Borisov | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 18 | 16 | 27 | B T H T T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H T B B |
6 | FK Lida | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | T B H B T T |
7 | Lokomotiv Gomel | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H B T B T H |
8 | Volna Pinsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | B T B T B T |
9 | FK Bumprom | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B T T B T T |
10 | Ostrowitz | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B H H B |
11 | Dinamo-2 Minsk | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | H T H B B H |
12 | FK Orsha | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B T T B |
13 | ABFF(U19) | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | T H B B H B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | B B T T H B |
15 | FC Gomel B | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 33 | -17 | 12 | T T B B B T |
16 | FK Minsk B | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B B T H T |
17 | Kommunalnik Slonim | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 32 | -21 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 14 | 1 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: