Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kommunalnik Slonim vs Osipovichy, 18h00 ngày 05/7
Kết quả Kommunalnik Slonim vs Osipovichy
Đối đầu Kommunalnik Slonim vs Osipovichy
Phong độ Kommunalnik Slonim gần đây
Phong độ Osipovichy gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Kommunalnik Slonim vs Osipovichy
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Osipovichy trước đây
-
02/09/2023Osipovichy0 - 0Kommunalnik Slonim0 - 0D
-
30/04/2023Kommunalnik Slonim4 - 1Osipovichy0 - 0W
-
06/11/2022Kommunalnik Slonim0 - 2Osipovichy0 - 1L
-
16/07/2022Osipovichy0 - 2Kommunalnik Slonim0 - 1W
-
04/11/2017Osipovichy2 - 0Kommunalnik Slonim1 - 0L
-
15/07/2017Kommunalnik Slonim3 - 2Osipovichy1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kommunalnik Slonim vs Osipovichy
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Osipovichy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Osipovichy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Osipovichy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kommunalnik Slonim (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Kommunalnik Slonim (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kommunalnik Slonim và Osipovichy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 14 | 9 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T T H |
2 | FC Baranovichi | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 14 | 18 | 28 | T T T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T T B T |
4 | BATE-2 Borisov | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 18 | 16 | 27 | B T H T T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H T B B |
6 | FK Lida | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | T B H B T T |
7 | Lokomotiv Gomel | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H B T B T H |
8 | Volna Pinsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | B T B T B T |
9 | FK Bumprom | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B T T B T T |
10 | Ostrowitz | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | T B T B H H |
11 | Dinamo-2 Minsk | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | H T H B B H |
12 | FK Orsha | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B T T B |
13 | ABFF(U19) | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | T H B B H B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | B B T T H B |
15 | FK Minsk B | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B B T H T |
16 | Kommunalnik Slonim | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 32 | -21 | 10 | B B B B B B |
17 | FC Gomel B | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 32 | -18 | 9 | B T T B B B |
18 | Osipovichy | 14 | 1 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: