Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neman Grodno vs Slavia Mozyr, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Neman Grodno vs Slavia Mozyr
Đối đầu Neman Grodno vs Slavia Mozyr
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2025: Neman Grodno vs Slavia Mozyr
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slavia Mozyr trước đây
-
29/09/2024Neman Grodno1 - 0Slavia Mozyr0 - 0W
-
13/05/2024Slavia Mozyr0 - 1Neman Grodno0 - 0W
-
05/11/2023Slavia Mozyr0 - 2Neman Grodno0 - 0W
-
11/06/2023Neman Grodno1 - 0Slavia Mozyr0 - 0W
-
09/10/2022Neman Grodno2 - 0Slavia Mozyr0 - 0W
-
22/05/2022Slavia Mozyr1 - 1Neman Grodno0 - 1D
-
07/02/2024Neman Grodno2 - 2Slavia Mozyr2 - 0D
-
11/02/2023Slavia Mozyr0 - 1Neman Grodno0 - 1W
-
11/02/2022Slavia Mozyr0 - 3Neman Grodno0 - 1W
-
01/11/2023Neman Grodno1 - 0Slavia Mozyr0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 26 | T H T T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | Dinamo Minsk | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H T T |
5 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | BATE Borisov | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T B B H |
10 | FC Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T H B B |
11 | FC Gomel | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B H T T B |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B B H T |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
15 | Smorgon FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B T B H |
16 | FC Molodechno | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: