Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Niva Dolbizno vs Ostrowitz, 21h00 ngày 01/6
Kết quả Niva Dolbizno vs Ostrowitz
Đối đầu Niva Dolbizno vs Ostrowitz
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
Phong độ Ostrowitz gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Niva Dolbizno vs Ostrowitz
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Ostrowitz trước đây
-
02/11/2024Niva Dolbizno1 - 0Ostrowitz1 - 0W
-
07/07/2024Ostrowitz3 - 3Niva Dolbizno2 - 2D
-
28/10/2023Niva Dolbizno1 - 1Ostrowitz1 - 1D
-
24/06/2023Ostrowitz1 - 1Niva Dolbizno1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Niva Dolbizno vs Ostrowitz
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Ostrowitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Ostrowitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Ostrowitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niva Dolbizno (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Niva Dolbizno (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niva Dolbizno và Ostrowitz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | FC Baranovichi | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 | H T B T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T B T |
4 | Niva Dolbizno | 9 | 4 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 16 | H T H B T T |
5 | FK Lida | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 16 | T B H B T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T H T T H |
7 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
8 | Ostrowitz | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B B T |
9 | BATE-2 Borisov | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
10 | Dinamo-2 Minsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H B T B H |
11 | Volna Pinsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 17 | -1 | 13 | H H H B T B |
12 | FK Orsha | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B H T T H |
13 | FK Bumprom | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B H H T B B |
14 | Kommunalnik Slonim | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H B B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B T B B B |
16 | FC Gomel B | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B H B B B T |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: