Đối đầu Maritimo vs CD Mafra, 21h30 ngày 20/4
Kết quả Maritimo vs CD Mafra
Đối đầu Maritimo vs CD Mafra
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Maritimo vs CD Mafra
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritimo vs CD Mafra trước đây
-
08/12/2024CD Mafra2 - 3Maritimo1 - 1W
-
25/02/2024CD Mafra0 - 0Maritimo0 - 0D
-
30/09/2023Maritimo1 - 2CD Mafra1 - 1L
-
15/10/2022CD Mafra2 - 2Maritimo1 - 1D
-
28/07/2018Maritimo3 - 0CD Mafra1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maritimo vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritimo (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Maritimo (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritimo và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
3 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
6 | SCU Torreense | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T H B T H T |
7 | Feirense | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 29 | 3 | 45 | B T B B T T |
8 | Uniao Leiria | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 33 | 6 | 43 | H T T B B B |
9 | Penafiel | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 42 | 1 | 43 | T B B B B B |
10 | Viseu | 30 | 10 | 11 | 9 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T B T H B |
11 | Maritimo | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 42 | -5 | 40 | H H T H T T |
12 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 44 | -14 | 30 | B B T B B B |
16 | Porto B | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B T T H B |
17 | Oliveirense | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 56 | -30 | 25 | B B B T H B |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: