Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bolivar vs Always Ready, 04h15 ngày 16/6
Kết quả Bolivar vs Always Ready
Đối đầu Bolivar vs Always Ready
Phong độ Bolivar gần đây
Phong độ Always Ready gần đây
VĐQG Bolivia 2025: Bolivar vs Always Ready
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/6/2025 04:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bolivar vs Always Ready trước đây
-
31/10/2024Always Ready1 - 5Bolivar0 - 3W
-
22/07/2024Bolivar0 - 0Always Ready0 - 0D
-
04/10/2023Bolivar5 - 0Always Ready2 - 0W
-
16/04/2023Always Ready2 - 2Bolivar1 - 2D
-
05/09/2022Bolivar3 - 0Always Ready3 - 0W
-
02/05/2022Always Ready1 - 2Bolivar0 - 0W
-
28/02/2022Bolivar3 - 0Always Ready0 - 0W
-
06/12/2021Always Ready1 - 1Bolivar1 - 1D
-
09/08/2021Bolivar0 - 2Always Ready0 - 1L
-
28/12/2020Bolivar0 - 0Always Ready0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bolivar vs Always Ready
- Thống kê lịch sử đối đầu Bolivar vs Always Ready: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bolivar vs Always Ready: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bolivar vs Always Ready: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bolivar (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Bolivar (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bolivar thắng
Bại: là số trận Bolivar thua
Thắng: là số trận Bolivar thắng
Bại: là số trận Bolivar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bolivar và Always Ready trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 9 | 7 | 2 | 0 | 29 | 9 | 20 | 23 | T T T H H T |
2 | Bolivar | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T H B |
3 | The Strongest | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 15 | 12 | 19 | T H T T B T |
4 | Blooming | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | T B T T H H |
5 | San Jose de Oruro | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 14 | B H B H T T |
6 | ABB | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T H B B H B |
7 | Universitario De Vinto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B B T T H |
8 | Club Guabira | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B T H B H |
9 | San Antonio Bulo Bulo | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 23 | -6 | 10 | H T B H B H |
10 | Real Tomayapo | 9 | 1 | 6 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B H H H H |
11 | Independiente Petrolero | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 9 | B H B T H B |
12 | Oriente Petrolero | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 17 | -5 | 9 | B H H B T T |
13 | Nacional Potosi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 8 | T H B T H B |
14 | Real Oruro | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H H T B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 22 | -16 | 4 | B T B B B H |
16 | Aurora | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | -22 | B H H B B T |
Cập nhật: