Kết quả Atletico Paranaense vs Chapecoense SC, 07h35 ngày 09/05
Kết quả Atletico Paranaense vs Chapecoense SC
Đối đầu Atletico Paranaense vs Chapecoense SC
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.55X
3.752
6.50Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Chapecoense SC
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 7
-
Atletico Paranaense vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
1'Antonio Feliphe Costa Silva0-0
-
46'Alan Kardec de Sousa Pereira
Renan0-0 -
50'0-0Rafael Carvalheira Goal Disallowed
-
53'Kevin Velasco
Luiz Fernando Morais dos Santos0-0 -
54'Giuliano Victor de Paula
Patrick Bezerra Do Nascimento0-0 -
62'0-0Jorge Jimenez
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso -
63'0-0Italo
Marcinho -
68'Alan Kardec de Sousa Pereira0-0
-
70'Leonardo Derik Dias Goncalves
Lucas Esquivel0-0 -
76'Joao Cruz
Bruno Zapelli0-0 -
83'0-0Marcinho
Rafael Carvalheira -
83'0-0Everton
Mailton dos Santos de Sa -
84'0-0Marcinho
-
85'Kevin Velasco0-0
-
87'0-0Lucas Baptista Felix,Dentinho
Mario Sergio -
90'Giuliano Victor de Paula1-0
-
90'1-0Everton
-
90'1-1
Walter Clar
-
Atletico Paranaense vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-3-31Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel3Leonardo Pinheiro da Conceicao4Tobias Pereira Figueiredo45Lucas Belezi Barbosa10Bruno Zapelli88Patrick Bezerra Do Nascimento5Antonio Feliphe Costa Silva19Luiz Fernando Morais dos Santos70Renan30Tevis Alves7Marcinho9Mario Sergio99Rafael Carvalheira16Bruno Matias dos Santos10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso22Mailton dos Santos de Sa33Bruno Leonardo dos Santos Covas25Victor Caetano4Joao Paulo Silveira dos Santos37Walter Clar12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
27Alan Kardec de Sousa Pereira65Arthur Dias80Carlos Eduardo6Fernando Bueno8Giuliano Victor de Paula57Joao Cruz61Leonardo Derik Dias Goncalves18Hayen Palacios15Fabrizio Peralta31Raul Lo Goncalves23Aderbar Melo dos Santos Neto7Kevin VelascoLucas Baptista Felix,Dentinho 97Eduardo Domachowski 3Everton 26Getulio 11Italo 77Jorge Jimenez 5Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6Marcinho 95Pedro Victor Martins Silva Costa 48Rafael de Carvalho Santos 1Thomas Jaguaribe Bedinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseChapecoense SC
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
507Số đường chuyền239
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn5
-
-
28Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách19
-
-
22Long pass22
-
-
122Pha tấn công60
-
-
46Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vila Nova | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | B T H T T T |
2 | Goias | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T H B T T |
3 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | T H T H T H |
5 | Avai FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T T B |
6 | CRB AL | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T T B H H |
7 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
8 | Chapecoense SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T T B T H |
9 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B B H |
10 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
11 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
12 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil