Kết quả Ypiranga(RS) vs Nautico (PE), 05h30 ngày 18/05
Kết quả Ypiranga(RS) vs Nautico (PE)
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Nautico (PE)
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Nautico (PE) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.83O 2
0.80U 2
0.941
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Nautico (PE)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 6
-
Ypiranga(RS) vs Nautico (PE): Diễn biến chính
-
14'0-1
Marco Batistussi
-
33'0-2
Auremir Evangelista dos Santos
-
45'0-2Muriel Gustavo Becker
-
45'0-2
-
58'0-2Igor Fernandes da Silva Araujo
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Nautico (PE): Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Nautico (PE)
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
105Pha tấn công99
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T T T B |
2 | Caxias RS | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T T T B |
3 | Brusque FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T H B T |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T T H T B H |
5 | Sao Bernardo | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | H B T H T T |
6 | Ituano SP | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T T T B B |
7 | Londrina PR | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T H H H |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H T B T H |
9 | Tombense | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T B T H H |
10 | Nautico (PE) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H B H T T |
11 | Floresta CE | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | B B H T T H |
12 | Reet | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B B T |
13 | Ypiranga(RS) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B T H B |
14 | Botafogo PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H B B H |
15 | ABC RN | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
16 | Figueirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B B H T |
17 | Itabaiana(SE) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | T B B B H B |
18 | Guarani SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T B H |
19 | Anapolis FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H B H B H |
20 | Confianca SE | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil