Kết quả RB Bragantino Youth vs Botafogo RJ (Youth), 01h00 ngày 08/05
Kết quả RB Bragantino Youth vs Botafogo RJ (Youth)
Đối đầu RB Bragantino Youth vs Botafogo RJ (Youth)
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Phong độ Botafogo RJ (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.90O 2.75
0.88U 2.75
0.821
1.66X
3.702
4.05Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.90O 1
0.70U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Bragantino Youth vs Botafogo RJ (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
RB Bragantino Youth vs Botafogo RJ (Youth): Diễn biến chính
-
12'0-1
Kaua Branco
-
41'0-1
-
90'0-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
RB Bragantino Youth vs Botafogo RJ (Youth): Số liệu thống kê
-
RB Bragantino YouthBotafogo RJ (Youth)
-
12Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
179Pha tấn công117
-
-
112Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 |
3 | Fortaleza (Youth) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 |
4 | RB Bragantino Youth | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 |
6 | Juventude (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 |
8 | Santos (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 13 |
9 | America MG (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 |
10 | Vasco da Gama (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 12 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 |
12 | Fluminense RJ (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 |
13 | Bahia (Youth) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 12 | 1 | 10 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 16 | -6 | 10 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 8 |
18 | Gremio (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 |
19 | Atletico GO (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 14 | -8 | 6 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil