Kết quả Augsburg vs RB Leipzig, 02h30 ngày 15/02
Kết quả Augsburg vs RB Leipzig
Nhận định, soi kèo Augsburg vs RB Leipzig, 2h30 ngày 15/2
Đối đầu Augsburg vs RB Leipzig
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.75
0.93U 2.75
0.931
3.10X
3.702
2.25Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs RB Leipzig
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 22
-
Augsburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
28'Alexis Claude Maurice0-0
-
60'Chrislain Matsima0-0
-
61'Phillip Tietz
Samuel Essende0-0 -
62'0-0Kevin Kampl
-
63'0-0Lois Openda
Christoph Baumgartner -
70'0-0Arthur Vermeeren
Kevin Kampl -
70'0-0Nicolas Seiwald
Castello Lukeba -
72'Arne Maier
Fredrik Jensen0-0 -
82'0-0Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko -
82'Henri Koudossou
Marius Wolf0-0 -
82'0-0Kosta Nedeljkovic
Bote Baku
-
Augsburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-4-2-11Finn Dahmen16Cedric Zesiger6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima13Dimitris Giannoulis17Kristijan Jakic19Frank Ogochukwu Onyeka11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice24Fredrik Jensen9Samuel Essende30Benjamin Sesko14Christoph Baumgartner10Xavi Quentin Shay Simons17Bote Baku44Kevin Kampl8Amadou Haidara22David Raum3Lutsharel Geertruida16Lukas Klostermann23Castello Lukeba1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
44Henri Koudossou10Arne Maier21Phillip Tietz15Steve Mounie22Nediljko Labrovic8Elvis Rexhbecaj36Mert Komur40Noahkai Banks41Felix MeiserNicolas Seiwald 13Arthur Vermeeren 18Lois Openda 11Yussuf Yurary Poulsen 9Kosta Nedeljkovic 21Maarten Vandevoordt 26Tidiam Gomis 27Leopold Zingerle 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupZsolt Low
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
AugsburgRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
323Số đường chuyền530
-
-
77%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
22Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách9
-
-
29Long pass18
-
-
87Pha tấn công102
-
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation