Kết quả Augsburg vs St. Pauli, 20h30 ngày 15/09
Kết quả Augsburg vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo FC Augsburg vs FC St. Pauli, 20h30 ngày 15/9
Đối đầu Augsburg vs St. Pauli
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 3
1.11U 3
0.781
1.91X
3.702
3.75Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs St. Pauli
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 3
-
Augsburg vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
5'0-0Morgan Guilavogui
-
22'0-0Lars Ritzka
-
34'0-0Oladapo Afolayan
Morgan Guilavogui -
39'Samuel Essende0-0
-
46'0-0Manolis Saliakas
Lars Ritzka -
46'0-0Elias Saad
Robert Wagner -
47'Marius Wolf1-0
-
58'Elvis Rexhbecaj1-0
-
61'Mads Pedersen
Marius Wolf1-0 -
62'Dimitris Giannoulis1-0
-
62'Phillip Tietz
Ruben Vargas1-0 -
66'Phillip Tietz (Assist:Frank Ogochukwu Onyeka)2-0
-
74'2-1
Carlo Boukhalfa (Assist:Elias Saad)
-
78'Yusuf Kabadayi
Samuel Essende2-1 -
83'Arne Maier
Frank Ogochukwu Onyeka2-1 -
83'Henri Koudossou
Dimitris Giannoulis2-1 -
84'2-1Andreas Albers
Johannes Eggestein -
89'2-1Adam Dzwigala
Carlo Boukhalfa -
90'Phillip Tietz2-1
-
90'Yusuf Kabadayi (Assist:Kristijan Jakic)3-1
-
90'3-1Karol Mets
-
Augsburg vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-4-2-122Nediljko Labrovic31Keven Schlotterbeck6Jeffrey Gouweleeuw23Maximilian Bauer13Dimitris Giannoulis17Kristijan Jakic19Frank Ogochukwu Onyeka11Marius Wolf16Ruben Vargas8Elvis Rexhbecaj9Samuel Essende29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein23Philipp Treu39Robert Wagner7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa21Lars Ritzka5Hauke Wahl8Eric Smith3Karol Mets22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
3Mads Pedersen10Arne Maier44Henri Koudossou21Phillip Tietz7Yusuf Kabadayi5Chrislain Matsima20Alexis Claude Maurice18Tim Breithaupt1Finn DahmenAndreas Albers 19Elias Saad 26Manolis Saliakas 2Adam Dzwigala 25Oladapo Afolayan 17David Nemeth 4Daniel Sinani 10Scott Banks 18Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
AugsburgSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
315Số đường chuyền436
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
54Đánh đầu42
-
-
30Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
23Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass26
-
-
72Pha tấn công107
-
-
56Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation