Kết quả Bayer Leverkusen vs Augsburg, 20h30 ngày 26/04
Kết quả Bayer Leverkusen vs Augsburg
Nhận định, Soi kèo Leverkusen vs Augsburg, 20h30 ngày 26/4: Đầu hàng ở cuộc đua vô địch
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Augsburg
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Augsburg
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.82O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.35X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Augsburg
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
Bayer Leverkusen vs Augsburg: Diễn biến chính
-
13'Patrik Schick (Assist:Nathan Tella)1-0
-
26'Nathan Tella Goal cancelled1-0
-
45'Emiliano Buendia Stati2-0
-
56'2-0Mert Komur
Elvis Rexhbecaj -
56'2-0Robert Gumny
Marius Wolf -
56'2-0Henri Koudossou
Dimitris Giannoulis -
64'Amine Adli
Patrik Schick2-0 -
64'Jonas Hofmann
Emiliano Buendia Stati2-0 -
64'Piero Hincapie
Nathan Tella2-0 -
71'2-0Phillip Tietz
Samuel Essende -
81'2-0Fredrik Jensen
Alexis Claude Maurice -
82'Aleix Garcia Serrano
Florian Wirtz2-0 -
83'2-0Cedric Zesiger
-
87'Jeremie Frimpong
Arthur Augusto de Matos Soares2-0
-
Bayer Leverkusen vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen4-4-1-117Matej Kovar20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah13Arthur Augusto de Matos Soares16Emiliano Buendia Stati8Robert Andrich34Granit Xhaka19Nathan Tella10Florian Wirtz14Patrik Schick9Samuel Essende8Elvis Rexhbecaj20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf17Kristijan Jakic19Frank Ogochukwu Onyeka13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw16Cedric Zesiger1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
3Piero Hincapie7Jonas Hofmann21Amine Adli30Jeremie Frimpong24Aleix Garcia Serrano25Exequiel Palacios1Lukas Hradecky26Andrea Natali22Victor BonifaceFredrik Jensen 24Phillip Tietz 21Henri Koudossou 44Robert Gumny 2Mert Komur 36Nediljko Labrovic 22Keven Schlotterbeck 31Juan Cabrera 45Felix Meiser 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
519Số đường chuyền461
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị0
-
-
24Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
18Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công4
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass29
-
-
87Pha tấn công94
-
-
56Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation