Kết quả Bayern Munich vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 26/04
Kết quả Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Mainz 05, 20h30 ngày 26/4: Chạm tay vào đĩa bạc
Đối đầu Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.85O 3.5
0.97U 3.5
0.891
1.20X
7.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.11O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
Bayern Munich vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
27'Leroy Sane1-0
-
28'1-0Nikolas Konrad Veratschnig
Anthony Caci -
36'1-0Phillipp Mwene
-
40'Michael Olise (Assist:Konrad Laimer)2-0
-
45'Harry Kane2-0
-
46'Sacha Boey
Kim Min-Jae2-0 -
72'Kingsley Coman
Serge Gnabry2-0 -
72'Leroy Sane Penalty awarded2-0
-
74'2-0Nelson Weiper
Phillipp Mwene -
84'Eric Dier (Assist:Michael Olise)3-0
-
84'Leon Goretzka
Aleksandar Pavlovic3-0 -
84'Thomas Muller
Leroy Sane3-0 -
86'Konrad Laimer3-0
-
86'3-0Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt -
87'3-0Silvan Widmer
Paul Nebel -
87'3-0Arnaud Nordin
Lee Jae Sung -
88'Jonah Daniel Kusi-Asare
Harry Kane3-0 -
89'3-0Nadiem Amiri
-
Bayern Munchen vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-2-240Jonas Urbig44Josip Stanisic3Kim Min-Jae15Eric Dier27Konrad Laimer45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich10Leroy Sane17Michael Olise9Harry Kane7Serge Gnabry29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa25Andreas Hanche-Olsen31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
11Kingsley Coman23Sacha Boey25Thomas Muller8Leon Goretzka41Jonah Daniel Kusi-Asare24Gabriel Vidovic35Max Schmitt18Daniel Peretz16Joao PalhinhaNikolas Konrad Veratschnig 22Arnaud Nordin 9Armindo Sieb 11Nelson Weiper 44Silvan Widmer 30Lasse RieB 1Stefan Bell 16Lennard Maloney 15Hong Hyun Seok 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
17Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
577Số đường chuyền393
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
16Đánh đầu16
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
14Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass23
-
-
118Pha tấn công62
-
-
50Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation