Kết quả Borussia Dortmund vs Heidenheimer, 01h30 ngày 14/09
Kết quả Borussia Dortmund vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Borussia Dortmund vs Heidenheim, 1h30 ngày 14/9
Đối đầu Borussia Dortmund vs Heidenheimer
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 3.25
1.03U 3.25
0.831
1.35X
5.252
8.00Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.14O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 3
-
Borussia Dortmund vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
11'Donyell Malen (Assist:Karim Adeyemi)1-0
-
17'Karim Adeyemi (Assist:Julian Brandt)2-0
-
39'2-1
Marvin Pieringer (Assist:Omar Traore)
-
41'Karim Adeyemi (Assist:Julian Ryerson)3-1
-
46'3-1Sirlord Conteh
Adrian Beck -
59'Marcel Sabitzer
Donyell Malen3-1 -
63'3-1Paul Wanner
-
66'Marcel Sabitzer Goal Disallowed3-1
-
68'3-1Maximilian Breunig
Paul Wanner -
68'3-1Niklas Dorsch
Leo Scienza -
68'3-1Mikkel Kaufmann Sorensen
Marvin Pieringer -
72'Yan Bueno Couto
Ramy Bensebaini3-1 -
72'Maximilian Beier
Sehrou Guirassy3-1 -
74'3-2
Maximilian Breunig
-
79'Emre Can
Julian Brandt3-2 -
79'Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi3-2 -
82'Jamie Bynoe-Gittens3-2
-
83'3-2Mikkel Kaufmann Sorensen
-
86'Yan Bueno Couto3-2
-
86'3-2Mathias Honsak
Lennard Maloney -
90'Emre Can4-2
-
Borussia Dortmund vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini25Niklas Sule3Waldemar Anton26Julian Ryerson13Pascal Gross8Felix Nmecha27Karim Adeyemi10Julian Brandt21Donyell Malen9Sehrou Guirassy18Marvin Pieringer21Adrian Beck10Paul Wanner8Leo Scienza3Jan Schoppner33Lennard Maloney23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
20Marcel Sabitzer2Yan Bueno Couto14Maximilian Beier23Emre Can43Jamie Bynoe-Gittens16Julien Duranville42Almugera Kabar33Alexander Niklas Meyer38Kjell WatjenMathias Honsak 17Mikkel Kaufmann Sorensen 29Niklas Dorsch 39Maximilian Breunig 14Sirlord Conteh 31Tim Siersleben 4Vitus Eicher 22Marnon Busch 2Luca Kerber 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Niko KovacFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút5
-
-
20Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
559Số đường chuyền342
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu30
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn5
-
-
13Ném biên23
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass22
-
-
124Pha tấn công89
-
-
52Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation