Kết quả Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach, 23h30 ngày 21/09
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach
Nhận định, soi kèo Frankfurt vs Monchengladbach, 23h30 ngày 21/9
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 2.5
0.48U 2.5
1.451
1.80X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 4
-
Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
13'0-0Julian Weigl
-
30'Hugo Emanuel Larsson (Assist:Ansgar Knauff)1-0
-
39'Arthur Theate1-0
-
70'Eric Junior Dina Ebimbe
Fares Chaibi1-0 -
71'1-0Philipp Sander
Julian Weigl -
71'1-0Alassane Plea
Robin Hack -
71'1-0Tomas Cvancara
Nathan NGoumou Minpole -
78'Jean Negoce
Hugo Ekitike1-0 -
78'Igor Matanovic
Ansgar Knauff1-0 -
79'1-0Florian Neuhaus
Rocco Reitz -
80'Omar Marmoush (Assist:Jean Negoce)2-0
-
85'Mahmoud Dahoud
Hugo Emanuel Larsson2-0 -
85'Niels Nkounkou
Omar Marmoush2-0
-
Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-4-240Kaua Santos3Arthur Theate4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta13Rasmus Nissen Kristensen8Fares Chaibi16Hugo Emanuel Larsson15Ellyes Skhiri36Ansgar Knauff7Omar Marmoush11Hugo Ekitike11Tim Kleindienst19Nathan NGoumou Minpole7Kevin Stoger25Robin Hack27Rocco Reitz8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi20Luca Netz33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
19Jean Negoce26Eric Junior Dina Ebimbe29Niels Nkounkou18Mahmoud Dahoud9Igor Matanovic33Jens Grahl34Nnamdi Collins5Aurele Amenda20Can Yilmaz UzunTomas Cvancara 31Alassane Plea 14Florian Neuhaus 10Philipp Sander 16Stefan Lainer 22Marvin Friedrich 5Tobias Sippel 21Fabio Chiarodia 2Grant-Leon Ranos 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút25
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút12
-
-
13Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
368Số đường chuyền639
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
30Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
8Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn7
-
-
10Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass11
-
-
83Pha tấn công110
-
-
51Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation