Kết quả Holstein Kiel vs Monchengladbach, 20h30 ngày 26/04
Kết quả Holstein Kiel vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Monchengladbach, 20h30 ngày 26/4: Thử thách không đủ
Đối đầu Holstein Kiel vs Monchengladbach
Lịch phát sóng Holstein Kiel vs Monchengladbach
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.96O 3.25
1.04U 3.25
0.821
2.92X
4.052
2.22Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
Holstein Kiel vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
15'Shuto Machino (Assist:John Tolkin)1-0
-
23'Alexander Bernhardsson2-0
-
37'2-0Tomas Cvancara
-
40'Finn Dominik Porath
John Tolkin2-0 -
60'2-0Franck Honorat
Robin Hack -
60'2-1
Tomas Cvancara (Assist:Robin Hack)
-
60'2-1Florian Neuhaus
Rocco Reitz -
69'2-2
Alassane Plea (Assist:Franck Honorat)
-
70'2-2Marvin Friedrich
Fabio Chiarodia -
74'Phil Harres
Lasse Rosenboom2-2 -
76'Armin Gigovic (Assist:Alexander Bernhardsson)3-2
-
82'3-2Luca Netz
Lukas Ullrich -
82'3-2Kevin Stoger
Julian Weigl -
83'Shuto Machino3-2
-
85'Marko Ivezic3-2
-
86'3-3
Franck Honorat (Assist:Tim Kleindienst)
-
89'Magnus Knudsen
Marko Ivezic3-3 -
89'Dominik Javorcek
Armin Gigovic3-3 -
89'Carl Johansson
Alexander Bernhardsson3-3 -
90'Shuto Machino4-3
-
Holstein Kiel vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-4-1-221Dahne Thomas6Marko Ivezic26David Zec17Timo Becker47John Tolkin22Nicolai Remberg37Armin Gigovic23Lasse Rosenboom7Steven Skrzybski18Shuto Machino11Alexander Bernhardsson11Tim Kleindienst31Tomas Cvancara14Alassane Plea25Robin Hack27Rocco Reitz8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura2Fabio Chiarodia26Lukas Ullrich1Jonas Omlin
- Đội hình dự bị
-
8Finn Dominik Porath24Magnus Knudsen33Dominik Javorcek5Carl Johansson19Phil Harres9Benedikt Pichler15Marvin Schulz31Marcel Engelhardt1Timon Moritz WeinerKevin Stoger 7Franck Honorat 9Marvin Friedrich 5Florian Neuhaus 10Luca Netz 20Stefan Lainer 22Tobias Sippel 21Shio Fukuda 13Tiago Pereira Cardoso 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
Holstein KielMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
11Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút7
-
-
11Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
255Số đường chuyền436
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
23Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn5
-
-
22Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass18
-
-
69Pha tấn công103
-
-
37Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation