Kết quả Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 31/08
Kết quả Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 31/8
Đối đầu Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.00X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.29-0
0.65O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
19'0-0Mattias Svanberg
-
27'0-1
Maximilian Arnold
-
30'0-2
Sebastiaan Bornauw (Assist:Maximilian Arnold)
-
35'0-2Patrick Wimmer
-
41'0-2Bote Baku
-
42'0-2Kilian Fischer
-
45'0-2Salih Ozcan
Lovro Majer -
46'Max Geschwill
Marco Komenda0-2 -
48'Alexander Bernhardsson0-2
-
51'0-2Tiago Tomas
-
58'Magnus Knudsen0-2
-
63'Fiete Arp
Alexander Bernhardsson0-2 -
64'Armin Gigovic
Finn Dominik Porath0-2 -
74'0-2Jonas Older Wind
Mattias Svanberg -
75'Nicolai Remberg
Magnus Knudsen0-2 -
77'0-2Cedric Zesiger
-
80'0-2Yannick Gerhardt
Tiago Tomas -
80'0-2Bence Dardai
Bote Baku -
86'Lasse Rosenboom
Lewis Holtby0-2 -
88'0-2Maximilian Arnold
-
90'Max Geschwill0-2
-
90'Fiete Arp0-2
-
Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel4-4-21Timon Moritz Weiner3Marco Komenda4Patrick Erras5Carl Johansson17Timo Becker11Alexander Bernhardsson24Magnus Knudsen10Lewis Holtby8Finn Dominik Porath18Shuto Machino9Benedikt Pichler39Patrick Wimmer20Bote Baku19Lovro Majer11Tiago Tomas27Maximilian Arnold32Mattias Svanberg2Kilian Fischer3Sebastiaan Bornauw5Cedric Zesiger16Jakub Kaminski1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
14Max Geschwill20Fiete Arp22Nicolai Remberg23Lasse Rosenboom37Armin Gigovic21Dahne Thomas15Marvin Schulz27Tymoteusz Puchacz6Marko IvezicJonas Older Wind 23Bence Dardai 24Yannick Gerhardt 31Salih Ozcan 8David Odogu 33Marius Muller 29Kevin Behrens 17Mathys Angely 22Bennit Broger 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
Holstein KielVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
411Số đường chuyền329
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
35Đánh đầu53
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn5
-
-
24Ném biên20
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass22
-
-
63Pha tấn công113
-
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation