Kết quả Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 14/09
Kết quả Monchengladbach vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Stuttgart, 20h30 ngày 14/9
Đối đầu Monchengladbach vs VfB Stuttgart
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 3.25
1.05U 3.25
0.811
2.80X
3.702
2.30Hiệp 1+0
1.20-0
0.70O 1.25
0.85U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 3
-
Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
14'0-0Josha Vagnoman
-
21'0-1
Deniz Undav
-
27'Alassane Plea (Assist:Kevin Stoger)1-1
-
29'Nathan NGoumou Minpole
Alassane Plea1-1 -
37'Julian Weigl1-1
-
57'1-2
Ermedin Demirovic (Assist:Fabian Rieder)
-
61'1-3
Ermedin Demirovic (Assist:Fabian Rieder)
-
62'1-3Enzo Millot
Deniz Undav -
62'1-3Anthony Rouault
Josha Vagnoman -
65'Rocco Reitz
Philipp Sander1-3 -
65'Robin Hack
Franck Honorat1-3 -
75'1-3El Bilal Toure
Ermedin Demirovic -
75'1-3Chris Fuhrich
Fabian Rieder -
76'Florian Neuhaus
Julian Weigl1-3 -
76'Tomas Cvancara
Kevin Stoger1-3 -
83'1-3Dan Axel Zagadou
Jamie Leweling -
88'1-3Dan Axel Zagadou
-
90'Ko Itakura1-3
-
Borussia Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-11Jonas Omlin20Luca Netz30Nico Elvedi3Ko Itakura29Joseph Scally16Philipp Sander8Julian Weigl7Kevin Stoger14Alassane Plea9Franck Honorat11Tim Kleindienst9Ermedin Demirovic26Deniz Undav32Fabian Rieder18Jamie Leweling16Atakan Karazor6Angelo Stiller4Josha Vagnoman45Anrie Chase24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
31Tomas Cvancara19Nathan NGoumou Minpole10Florian Neuhaus27Rocco Reitz25Robin Hack22Stefan Lainer5Marvin Friedrich33Moritz Nicolas2Fabio ChiarodiaEnzo Millot 8Dan Axel Zagadou 23Anthony Rouault 29Chris Fuhrich 27El Bilal Toure 10Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Nick Woltemade 11Ramon Hendriks 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
16Sút Phạt25
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
421Số đường chuyền548
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
8Việt vị2
-
-
25Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn12
-
-
17Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass23
-
-
96Pha tấn công108
-
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation