Kết quả RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 30/11
Kết quả RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 30/11
Đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.85O 3
0.96U 3
0.901
1.44X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Bundesliga 2024-2025 » vòng 12
-
RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
4'0-1
Mohamed Amoura
-
5'0-2
Tiago Tomas (Assist:Patrick Wimmer)
-
16'0-3
Mohamed Amoura (Assist:Bence Dardai)
-
26'Christoph Baumgartner0-3
-
31'Nicolas Seiwald
Castello Lukeba0-3 -
46'Arthur Vermeeren
Amadou Haidara0-3 -
52'Arthur Vermeeren0-3
-
57'0-3Kilian Fischer
-
64'0-4
Joakim Maehle (Assist:Konstantinos Koulierakis)
-
69'Andre Silva
Benjamin Sesko0-4 -
69'0-4Yannick Gerhardt
Kilian Fischer -
76'0-4Lukas Nmecha
Tiago Tomas -
76'0-4Mattias Svanberg
Patrick Wimmer -
77'Xaver Schlager
Kevin Kampl0-4 -
78'Viggo Gebel
Christoph Baumgartner0-4 -
82'Willi Orban1-4
-
85'1-4Kevin Behrens
Mohamed Amoura -
85'1-4Salih Ozcan
Bence Dardai -
90'1-5
Kevin Behrens (Assist:Mattias Svanberg)
-
RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-4-21Peter Gulacsi39Benjamin Henrichs23Castello Lukeba4Willi Orban3Lutsharel Geertruida7Antonio Eromonsele Nordby Nusa44Kevin Kampl8Amadou Haidara14Christoph Baumgartner11Lois Openda30Benjamin Sesko20Bote Baku9Mohamed Amoura11Tiago Tomas24Bence Dardai27Maximilian Arnold39Patrick Wimmer2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
24Xaver Schlager13Nicolas Seiwald18Arthur Vermeeren47Viggo Gebel19Andre Silva26Maarten Vandevoordt25Leopold Zingerle31Faik Sakar38Nuha JattaLukas Nmecha 10Yannick Gerhardt 31Kevin Behrens 17Mattias Svanberg 32Salih Ozcan 8Jonas Older Wind 23Marius Muller 29Jakub Kaminski 16Cedric Zesiger 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
6Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
636Số đường chuyền386
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị0
-
-
13Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
23Ném biên13
-
-
3Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
22Long pass30
-
-
138Pha tấn công60
-
-
43Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation