Kết quả St. Pauli vs Holstein Kiel, 02h30 ngày 30/11
Kết quả St. Pauli vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo St. Pauli vs Holstein Kiel, 02h30 ngày 30/11
Đối đầu St. Pauli vs Holstein Kiel
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.83X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 12
-
St. Pauli vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
23'0-0Lewis Holtby
-
25'Manolis Saliakas (Assist:Johannes Eggestein)1-0
-
26'1-0Marko Ivezic
-
38'1-0Timo Becker
-
38'Eric Smith1-0
-
45'1-0Fiete Arp
-
56'Morgan Guilavogui (Assist:Johannes Eggestein)2-0
-
59'2-0Shuto Machino
Fiete Arp -
68'2-0Tymoteusz Puchacz
Max Geschwill -
68'2-0Benedikt Pichler
Lewis Holtby -
71'Lars Ritzka
Manolis Saliakas2-0 -
74'Daniel Sinani
Morgan Guilavogui2-0 -
77'2-0Armin Gigovic
Magnus Knudsen -
78'2-0Lasse Rosenboom
Finn Dominik Porath -
85'Johannes Eggestein (Assist:Philipp Treu)3-0
-
86'Oladapo Afolayan3-0
-
89'Andreas Albers
Johannes Eggestein3-0 -
90'3-1
Phil Harres (Assist:Benedikt Pichler)
-
90'Erik Ahlstrand
Oladapo Afolayan3-1 -
90'3-1Patrick Erras
-
St. Pauli vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj4David Nemeth8Eric Smith5Hauke Wahl23Philipp Treu7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa2Manolis Saliakas29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein17Oladapo Afolayan20Fiete Arp19Phil Harres17Timo Becker10Lewis Holtby24Magnus Knudsen22Nicolai Remberg8Finn Dominik Porath6Marko Ivezic4Patrick Erras14Max Geschwill1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
19Andreas Albers21Lars Ritzka10Daniel Sinani20Erik Ahlstrand33Maurides Roque Junior32Eric Oelschlagel25Adam Dzwigala14Fin Stevens42Marwin SchmitzBenedikt Pichler 9Lasse Rosenboom 23Shuto Machino 18Tymoteusz Puchacz 27Armin Gigovic 37Dahne Thomas 21Marco Komenda 3Dominik Javorcek 33Carl Johansson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
St. PauliHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
413Số đường chuyền455
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
22Đánh đầu32
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
30Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass27
-
-
91Pha tấn công104
-
-
41Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation