Kết quả TSG Hoffenheim vs RB Leipzig, 21h30 ngày 23/11
Kết quả TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs RB Leipzig, 21h30 ngày 23/11
Đối đầu TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.88O 3.25
0.90U 3.25
0.961
3.70X
4.202
1.85Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
TSG Hoffenheim vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
15'0-1
Willi Orban (Assist:Antonio Eromonsele Nordby Nusa)
-
17'Adam Hlozek (Assist:Alexander Prass)1-1
-
19'1-2
Antonio Eromonsele Nordby Nusa (Assist:Lois Openda)
-
46'1-2Lutsharel Geertruida
Lukas Klostermann -
50'Tom Bischof2-2
-
60'2-2Nicolas Seiwald
Arthur Vermeeren -
60'2-2Forzan Assan Ouedraogo
Benjamin Sesko -
61'Mergim Berisha
Haris Tabakovic2-2 -
67'2-3Stanley NSoki(OW)
-
75'Andrej Kramaric2-3
-
76'2-3Amadou Haidara
Kevin Kampl -
81'Jacob Bruun Larsen
Andrej Kramaric2-3 -
81'Umut Tohumcu
Tom Bischof2-3 -
82'Adam Hlozek (Assist:Jacob Bruun Larsen)3-3
-
82'3-3Andre Silva
Lois Openda -
85'3-3Castello Lukeba
-
86'Kevin Akpoguma
Alexander Prass3-3 -
86'Jacob Bruun Larsen (Assist:Anton Stach)4-3
-
90'Pavel Kaderabek4-3
-
TSG Hoffenheim vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-2-3-11Oliver Baumann22Alexander Prass34Stanley NSoki35Arthur Chaves3Pavel Kaderabek7Tom Bischof16Anton Stach21Marius Bulter27Andrej Kramaric23Adam Hlozek26Haris Tabakovic11Lois Openda30Benjamin Sesko14Christoph Baumgartner39Benjamin Henrichs18Arthur Vermeeren44Kevin Kampl7Antonio Eromonsele Nordby Nusa16Lukas Klostermann4Willi Orban23Castello Lukeba1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
29Jacob Bruun Larsen17Umut Tohumcu25Kevin Akpoguma10Mergim Berisha19David Jurasek15Valentin Gendrey37Luca Philipp8Dennis Geiger18Diadie SamassekouNicolas Seiwald 13Amadou Haidara 8Lutsharel Geertruida 3Andre Silva 19Forzan Assan Ouedraogo 20Maarten Vandevoordt 26Leopold Zingerle 25Viggo Gebel 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
508Số đường chuyền339
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
28Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
19Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass25
-
-
95Pha tấn công84
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation