Kết quả Union Berlin vs Augsburg, 02h30 ngày 16/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ năm, Ngày 16/01/2025
    02:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Augsburg 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.92
    +0.5
    0.98
    O 2.25
    0.81
    U 2.25
    1.07
    1
    1.85
    X
    3.40
    2
    4.33
    Hiệp 1
    -0.25
    1.05
    +0.25
    0.85
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.90
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Union Berlin vs Augsburg

  • Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • Union Berlin vs Augsburg: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Alexis Claude Maurice
  • 20'
    0-1
    Henri Koudossou
  • 30'
    0-2
    goal Alexis Claude Maurice (Assist:Jeffrey Gouweleeuw)
  • 46'
    Diogo Leite  
    Kevin Vogt  
    0-2
  • 46'
    Laszlo Benes  
    Aljoscha Kemlein  
    0-2
  • 59'
    Tim Skarke  
    Woo-Yeong Jeong  
    0-2
  • 60'
    Theoson Jordan Siebatcheu
    0-2
  • 60'
    0-2
     Arne Maier
     Elvis Rexhbecaj
  • 60'
    0-2
     Phillip Tietz
     Samuel Essende
  • 62'
    Robert Skov  
    Jerome Roussillon  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Marius Wolf
     Henri Koudossou
  • 69'
    Andrej Ilic  
    Lucas Tousart  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Mert Komur
     Alexis Claude Maurice
  • 75'
    0-2
     Noahkai Banks
     Chrislain Matsima
  • 79'
    0-2
    Frank Ogochukwu Onyeka
  • Union Berlin vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Union Berlin4-5-1
    37
    Alexander Schwolow
    26
    Jerome Roussillon
    2
    Kevin Vogt
    5
    Danilho Doekhi
    28
    Christopher Trimmel
    11
    Woo-Yeong Jeong
    29
    Lucas Tousart
    8
    Khedira Rani
    36
    Aljoscha Kemlein
    16
    Benedict Hollerbach
    17
    Theoson Jordan Siebatcheu
    9
    Samuel Essende
    8
    Elvis Rexhbecaj
    20
    Alexis Claude Maurice
    44
    Henri Koudossou
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    17
    Kristijan Jakic
    13
    Dimitris Giannoulis
    5
    Chrislain Matsima
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    16
    Cedric Zesiger
    1
    Finn Dahmen
    Augsburg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Robert Skov
    21Tim Skarke
    4Diogo Leite
    23Andrej Ilic
    20Laszlo Benes
    14Leopold Querfeld
    19Janik Haberer
    25Carl Klaus
    13Andras Schafer
    Arne Maier 10
    Phillip Tietz 21
    Marius Wolf 11
    Mert Komur 36
    Noahkai Banks 40
    Steve Mounie 15
    Nediljko Labrovic 22
    Tim Breithaupt 18
    Mahmut Kucuksahin 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Union Berlin vs Augsburg: Số liệu thống kê

  • Union Berlin
    Augsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    23
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation