Kết quả VfB Stuttgart vs Union Berlin, 02h30 ngày 07/12
Kết quả VfB Stuttgart vs Union Berlin
Soi kèo phạt góc Stuttgart vs Union Berlin, 2h30 ngày 07/12
Đối đầu VfB Stuttgart vs Union Berlin
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.75
0.99U 2.75
0.871
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.17O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Union Berlin
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 13
-
VfB Stuttgart vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
34'Maximilian Mittelstadt0-0
-
37'0-1
Danilho Doekhi (Assist:Andras Schafer)
-
45'0-1Frederik Ronnow
-
46'Nick Woltemade
Leonidas Stergiou0-1 -
48'0-2
Robert Skov (Assist:Woo-Yeong Jeong)
-
51'Nick Woltemade1-2
-
59'Nick Woltemade (Assist:Atakan Karazor)2-2
-
60'2-2Tim Skarke
-
66'2-2Aljoscha Kemlein
Tim Skarke -
69'Atakan Karazor3-2
-
70'3-2Theoson Jordan Siebatcheu
Woo-Yeong Jeong -
75'Julian Chabot
Anthony Rouault3-2 -
76'Ramon Hendriks
Chris Fuhrich3-2 -
84'3-2Josip Juranovic
Robert Skov -
85'3-2Ivan Prtajin
Leopold Querfeld -
85'3-2Yorbe Vertessen
Andras Schafer -
90'Yannik Keitel
Ermedin Demirovic3-2 -
90'3-2Yorbe Vertessen
-
90'3-2Diogo Leite
-
90'3-2Danilho Doekhi
-
90'3-2Khedira Rani
-
90'Fabian Rieder
Enzo Millot3-2
-
VfB Stuttgart vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt45Anrie Chase29Anthony Rouault20Leonidas Stergiou6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich8Enzo Millot4Josha Vagnoman9Ermedin Demirovic21Tim Skarke11Woo-Yeong Jeong16Benedict Hollerbach24Robert Skov13Andras Schafer8Khedira Rani15Tom Rothe5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
11Nick Woltemade5Yannik Keitel24Julian Chabot3Ramon Hendriks32Fabian Rieder17Justin Diehl15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow47Jarzinho MalangaYorbe Vertessen 7Josip Juranovic 18Ivan Prtajin 9Aljoscha Kemlein 36Theoson Jordan Siebatcheu 17Christopher Trimmel 28Lucas Tousart 29Alexander Schwolow 37Janik Haberer 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút4
-
-
19Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
608Số đường chuyền325
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
29Đánh đầu47
-
-
15Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn1
-
-
29Ném biên16
-
-
9Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass16
-
-
128Pha tấn công74
-
-
41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation