Kết quả VfL Bochum vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 21/09
Kết quả VfL Bochum vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo VfL Bochum vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 21/9
Đối đầu VfL Bochum vs Holstein Kiel
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 3
0.99U 3
0.891
1.95X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 4
-
VfL Bochum vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
15'0-1
Benedikt Pichler (Assist:Andu Yobel Kelati)
-
16'Anthony Losilla
Erhan Masovic0-1 -
22'Matus Bero (Assist:Myron Boadu)1-1
-
35'Lukas Daschner (Assist:Philipp Hofmann)2-1
-
39'Matus Bero2-1
-
46'2-1Lasse Rosenboom
Tymoteusz Puchacz -
48'Dani De Wit2-1
-
63'Moritz Broschinski
Myron Boadu2-1 -
63'Moritz-Broni Kwarteng
Lukas Daschner2-1 -
64'2-1Steven Skrzybski
Lewis Holtby -
64'2-1Fiete Arp
Andu Yobel Kelati -
76'Philipp Hofmann2-1
-
78'Felix Passlack2-1
-
79'2-1Shuto Machino
Max Geschwill -
81'2-1Nicolai Remberg
Armin Gigovic -
85'Mats Pannewig
Philipp Hofmann2-1 -
89'2-2
Shuto Machino (Assist:Steven Skrzybski)
-
90'2-2Magnus Knudsen
-
VfL Bochum vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-3-1-227Patrick Drewes32Maximilian Wittek4Erhan Masovic13Jakov Medic15Felix Passlack19Matus Bero6Ibrahima Sissoko10Dani De Wit7Lukas Daschner9Myron Boadu33Philipp Hofmann9Benedikt Pichler37Armin Gigovic16Andu Yobel Kelati8Finn Dominik Porath24Magnus Knudsen10Lewis Holtby27Tymoteusz Puchacz17Timo Becker5Carl Johansson14Max Geschwill1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
8Anthony Losilla11Moritz-Broni Kwarteng29Moritz Broschinski24Mats Pannewig2Christian Gamboa Luna1Timo Horn18Samuel Bamba14Tim Oermann22Aliou BaldeSteven Skrzybski 7Nicolai Remberg 22Lasse Rosenboom 23Fiete Arp 20Shuto Machino 18Dahne Thomas 21Marvin Schulz 15Marko Ivezic 6Dominik Javorcek 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
VfL BochumHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
345Số đường chuyền428
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị4
-
-
49Đánh đầu30
-
-
21Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
22Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách16
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass38
-
-
97Pha tấn công79
-
-
26Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation