Kết quả VfL Wolfsburg vs SC Freiburg, 20h30 ngày 26/04
Kết quả VfL Wolfsburg vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo Wolfsburg vs Freiburg, 20h30 ngày 26/4: Không nhiều biến động
Đối đầu VfL Wolfsburg vs SC Freiburg
Lịch phát sóng VfL Wolfsburg vs SC Freiburg
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.75
0.98U 2.75
0.881
2.15X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
VfL Wolfsburg vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
8'Konstantinos Koulierakis0-0
-
26'Maximilian Arnold0-0
-
26'Maximilian Arnold Card changed0-0
-
40'Mohamed Amoura0-0
-
46'0-0Michael Gregoritsch
Chukwubuike Adamu -
49'0-1
Max Rosenfelder
-
58'Yannick Gerhardt
Mohamed Amoura0-1 -
60'Kevin Paredes0-1
-
62'Jakub Kaminski
Kevin Paredes0-1 -
71'0-1Lukas Kubler
Max Rosenfelder -
71'0-1Jan-Niklas Beste
Vincenzo Grifo -
72'0-1Johan Manzambi
Lucas Holer -
78'Tiago Tomas
Jonas Older Wind0-1 -
78'Lovro Majer
Patrick Wimmer0-1 -
78'Lukas Nmecha
Bence Dardai0-1 -
83'0-1Patrick Osterhage
-
87'0-1Kiliann Sildillia
Ritsu Doan -
90'0-1Maximilian Eggestein No penalty confirmed
-
VfL Wolfsburg vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg3-5-21Kamil Grabara4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer21Joakim Maehle39Patrick Wimmer27Maximilian Arnold24Bence Dardai40Kevin Paredes23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura20Chukwubuike Adamu9Lucas Holer42Ritsu Doan8Maximilian Eggestein6Patrick Osterhage32Vincenzo Grifo37Max Rosenfelder28Matthias Ginter3Philipp Lienhart33Jordy Makengo21Florian Muller
- Đội hình dự bị
-
19Lovro Majer10Lukas Nmecha31Yannick Gerhardt16Jakub Kaminski11Tiago Tomas12Pavao Pervan7Andreas Skov Olsen33David Odogu17Kevin BehrensMichael Gregoritsch 38Kiliann Sildillia 25Jan-Niklas Beste 19Lukas Kubler 17Johan Manzambi 44Nicolas Hofler 27Christian Gunter 30Jannik Huth 24Merlin Rohl 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút4
-
-
9Sút Phạt6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
340Số đường chuyền452
-
-
75%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
48Đánh đầu38
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
21Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách8
-
-
34Long pass18
-
-
92Pha tấn công109
-
-
56Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation