Kết quả Werder Bremen vs Augsburg, 23h30 ngày 19/01
Kết quả Werder Bremen vs Augsburg
Nhận định, soi kèo Werder Bremen vs Augsburg, 23h30 ngày 19/1
Đối đầu Werder Bremen vs Augsburg
Lịch phát sóng Werder Bremen vs Augsburg
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.85X
4.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Augsburg
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
Werder Bremen vs Augsburg: Diễn biến chính
-
5'0-1
Samuel Essende
-
41'0-1Kristijan Jakic Red card cancelled
-
45'Marvin Ducksch0-1
-
45'0-2
Samuel Essende (Assist:Dimitris Giannoulis)
-
64'Skelly Alvero
Leonardo Bittencourt0-2 -
65'0-2Phillip Tietz
Samuel Essende -
65'0-2Mert Komur
Arne Maier -
65'0-2Noahkai Banks
Jeffrey Gouweleeuw -
71'0-2Cedric Zesiger
-
72'Justin Njinmah
Marvin Ducksch0-2 -
72'Julian Malatini
Niklas Stark0-2 -
72'Issa Kabore
Derrick Kohn0-2 -
77'0-2Fredrik Jensen
Alexis Claude Maurice -
78'0-2Elvis Rexhbecaj
-
82'Oliver Burke
Marco Grull0-2 -
87'0-2Marius Wolf
Henri Koudossou
-
Werder Bremen vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl4Niklas Stark19Derrick Kohn20Romano Schmid6Jens Stage10Leonardo Bittencourt8Mitchell Weiser17Marco Grull7Marvin Ducksch9Samuel Essende10Arne Maier20Alexis Claude Maurice44Henri Koudossou8Elvis Rexhbecaj17Kristijan Jakic13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw16Cedric Zesiger1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
22Julian Malatini29Issa Kabore28Skelly Alvero11Justin Njinmah15Oliver Burke39Patrice Covic5Amos Pieper30Mio Backhaus13Milos VeljkovicFredrik Jensen 24Phillip Tietz 21Marius Wolf 11Mert Komur 36Noahkai Banks 40Steve Mounie 15Nediljko Labrovic 22Tim Breithaupt 18Maximilian Bauer 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Werder BremenAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
14Sút Phạt8
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
655Số đường chuyền278
-
-
88%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị3
-
-
25Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
32Ném biên12
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass14
-
-
144Pha tấn công76
-
-
74Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation