Kết quả Werder Bremen vs Bayern Munich, 20h30 ngày 21/09
Kết quả Werder Bremen vs Bayern Munich
Nhận định, Soi kèo SV Werder Bremen vs Bayern Munich, 20h30 ngày 21/9
Đối đầu Werder Bremen vs Bayern Munich
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.98O 3.5
1.00U 3.5
0.881
6.00X
5.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.94O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 4
-
Werder Bremen vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
23'0-1
Michael Olise (Assist:Harry Kane)
-
32'0-2
Jamal Musiala (Assist:Michael Olise)
-
38'0-2Konrad Laimer
-
46'Keke Topp
Marvin Ducksch0-2 -
46'Derrick Kohn
Marco Grull0-2 -
57'0-2Serge Gnabry
Kingsley Coman -
57'0-2Raphael Guerreiro
Konrad Laimer -
57'0-3
Harry Kane (Assist:Michael Olise)
-
60'0-4
Michael Olise
-
65'0-5
Serge Gnabry (Assist:Harry Kane)
-
66'Skelly Alvero
Jens Stage0-5 -
68'0-5Aleksandar Pavlovic
-
70'0-5Joao Palhinha
Aleksandar Pavlovic -
70'0-5Leroy Sane
Michael Olise -
76'0-5Thomas Muller
Harry Kane -
77'0-5Dayot Upamecano
-
79'Julian Malatini
Amos Pieper0-5 -
87'Olivier Deman
Felix Agu0-5
-
Werder Bremen vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer3Anthony Jung4Niklas Stark5Amos Pieper27Felix Agu6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid8Mitchell Weiser7Marvin Ducksch17Marco Grull9Harry Kane17Michael Olise42Jamal Musiala11Kingsley Coman6Joshua Kimmich45Aleksandar Pavlovic27Konrad Laimer2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies26Sven Ulreich
- Đội hình dự bị
-
22Julian Malatini2Olivier Deman28Skelly Alvero19Derrick Kohn42Keke Topp30Mio Backhaus10Leonardo Bittencourt21Isak Hansen-Aaroen15Oliver BurkeSerge Gnabry 7Leroy Sane 10Thomas Muller 25Joao Palhinha 16Raphael Guerreiro 22Mathys Tel 39Leon Goretzka 8Daniel Peretz 18Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
Werder BremenBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Tổng cú sút25
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút13
-
-
16Sút Phạt4
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
358Số đường chuyền844
-
-
79%Chuyền chính xác92%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
8Đánh đầu20
-
-
3Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn12
-
-
16Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
18Long pass13
-
-
49Pha tấn công184
-
-
22Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation