Kết quả Werder Bremen vs St. Pauli, 22h30 ngày 27/04
Kết quả Werder Bremen vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Werder Bremen vs St. Pauli 22h30 ngày 27/4: Mục tiêu Châu Âu
Đối đầu Werder Bremen vs St. Pauli
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.75
0.97U 2.75
0.781
1.98X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs St. Pauli
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
Werder Bremen vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
62'0-0Elias Saad
Noah Weisshaupt -
63'0-0Manolis Saliakas
-
69'Oliver Burke
Justin Njinmah0-0 -
75'0-0Conor Metcalfe
Daniel Sinani -
75'0-0Robert Wagner
Carlo Boukhalfa -
80'Oliver Burke Goal cancelled0-0
-
81'Leonardo Bittencourt
Senne Lynen0-0 -
81'Derrick Kohn
Felix Agu0-0 -
82'Leonardo Bittencourt0-0
-
87'Marco Grull
Marvin Ducksch0-0 -
88'0-0Lars Ritzka
Siebe Van der Heyden -
88'0-0Johannes Eggestein
Morgan Guilavogui -
89'0-0Conor Metcalfe
-
90'0-0Conor Metcalfe
-
90'Marco Friedl0-0
-
Werder Bremen vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-4-2-11Michael Zetterer5Amos Pieper32Marco Friedl4Niklas Stark27Felix Agu14Senne Lynen6Jens Stage8Mitchell Weiser20Romano Schmid11Justin Njinmah7Marvin Ducksch10Daniel Sinani13Noah Weisshaupt29Morgan Guilavogui2Manolis Saliakas16Carlo Boukhalfa8Eric Smith23Philipp Treu4David Nemeth5Hauke Wahl44Siebe Van der Heyden22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
10Leonardo Bittencourt19Derrick Kohn15Oliver Burke17Marco Grull22Julian Malatini42Keke Topp30Mio Backhaus3Anthony Jung9Andre SilvaConor Metcalfe 24Johannes Eggestein 11Lars Ritzka 21Elias Saad 26Robert Wagner 39Adam Dzwigala 25Erik Ahlstrand 20Oladapo Afolayan 17Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
Werder BremenSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút4
-
-
16Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
473Số đường chuyền463
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị1
-
-
39Đánh đầu41
-
-
22Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
10Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách6
-
-
26Long pass23
-
-
109Pha tấn công105
-
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation