Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valour vs Cavalry FC, 07h00 ngày 30/7
Kết quả Valour vs Cavalry FC
Đối đầu Valour vs Cavalry FC
Phong độ Valour gần đây
Phong độ Cavalry FC gần đây
VĐQG Canada 2025: Valour vs Cavalry FC
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 07:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC trước đây
-
21/07/2025Valour1 - 2Cavalry FC0 - 0L
-
26/05/2025Cavalry FC4 - 0Valour1 - 0L
-
20/10/2024Valour1 - 2Cavalry FC1 - 0L
-
31/08/2024Cavalry FC2 - 2Valour0 - 0D
-
08/07/2024Valour0 - 1Cavalry FC0 - 1L
-
27/05/2024Cavalry FC1 - 1Valour1 - 1D
-
30/09/2023Cavalry FC2 - 1Valour1 - 1L
-
12/08/2023Valour3 - 2Cavalry FC0 - 1W
-
02/07/2023Valour0 - 2Cavalry FC0 - 1L
-
01/05/2023Cavalry FC1 - 1Valour1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Valour vs Cavalry FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valour (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Valour (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valour và Cavalry FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 16 | 10 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 35 | T H T H T T |
2 | Forge FC | 16 | 9 | 7 | 0 | 28 | 12 | 16 | 34 | T H T H T T |
3 | Cavalry FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 25 | H T B H T B |
4 | York United FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | T H H T T T |
5 | HFX Wanderers FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T T B B B |
6 | Pacific FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
7 | Valour | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 35 | -19 | 11 | B B B B B T |
8 | Vancouver FC | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: