Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cavalry FC vs York United FC, 05h00 ngày 09/6
Kết quả Cavalry FC vs York United FC
Đối đầu Cavalry FC vs York United FC
Phong độ Cavalry FC gần đây
Phong độ York United FC gần đây
VĐQG Canada 2025: Cavalry FC vs York United FC
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/6/2025 05:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cavalry FC vs York United FC trước đây
-
03/05/2025York United FC1 - 2Cavalry FC1 - 1W
-
21/09/2024York United FC0 - 2Cavalry FC0 - 1W
-
17/08/2024York United FC1 - 2Cavalry FC1 - 1W
-
14/07/2024Cavalry FC1 - 2York United FC0 - 0L
-
19/05/2024Cavalry FC2 - 2York United FC1 - 0D
-
24/09/2023York United FC0 - 1Cavalry FC0 - 1W
-
21/08/2023Cavalry FC2 - 1York United FC1 - 0W
-
25/06/2023Cavalry FC2 - 1York United FC0 - 0W
-
29/05/2023York United FC1 - 0Cavalry FC1 - 0L
-
28/08/2022Cavalry FC1 - 0York United FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cavalry FC vs York United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs York United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs York United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs York United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cavalry FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cavalry FC (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cavalry FC thắng
Bại: là số trận Cavalry FC thua
Thắng: là số trận Cavalry FC thắng
Bại: là số trận Cavalry FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cavalry FC và York United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 10 | 6 | 3 | 1 | 25 | 15 | 10 | 21 | T T H B H T |
2 | HFX Wanderers FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T H B T T B |
3 | Cavalry FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 14 | B T T T T H |
4 | Forge FC | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 6 | 4 | 14 | H H H H T H |
5 | York United FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 10 | H B B B T T |
6 | Valour | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | B B T B H T |
7 | Pacific FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 8 | B T B B H B |
8 | Vancouver FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: