Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pacific FC vs HFX Wanderers FC, 05h00 ngày 13/7
Kết quả Pacific FC vs HFX Wanderers FC
Đối đầu Pacific FC vs HFX Wanderers FC
Phong độ Pacific FC gần đây
Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
VĐQG Canada 2025: Pacific FC vs HFX Wanderers FC
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pacific FC vs HFX Wanderers FC trước đây
-
20/04/2025HFX Wanderers FC3 - 1Pacific FC1 - 0L
-
19/09/2024HFX Wanderers FC2 - 2Pacific FC0 - 0D
-
08/09/2024Pacific FC3 - 0HFX Wanderers FC1 - 0W
-
09/06/2024HFX Wanderers FC0 - 0Pacific FC0 - 0D
-
14/04/2024Pacific FC1 - 0HFX Wanderers FC1 - 0W
-
15/10/2023HFX Wanderers FC0 - 1Pacific FC0 - 1W
-
09/09/2023Pacific FC1 - 1HFX Wanderers FC0 - 1D
-
08/08/2023HFX Wanderers FC1 - 2Pacific FC0 - 1W
-
12/07/2023HFX Wanderers FC2 - 1Pacific FC1 - 0L
-
28/05/2023Pacific FC1 - 1HFX Wanderers FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pacific FC vs HFX Wanderers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacific FC vs HFX Wanderers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacific FC vs HFX Wanderers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacific FC vs HFX Wanderers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pacific FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Pacific FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pacific FC thắng
Bại: là số trận Pacific FC thua
Thắng: là số trận Pacific FC thắng
Bại: là số trận Pacific FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pacific FC và HFX Wanderers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 13 | 8 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 28 | B H T T H T |
2 | Forge FC | 13 | 7 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 27 | H T T T H T |
3 | HFX Wanderers FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B B H T T |
4 | Cavalry FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H T H T B |
5 | York United FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 15 | T T B T H H |
6 | Pacific FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B H B B B H |
7 | Valour | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 29 | -19 | 8 | B H T B B B |
8 | Vancouver FC | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 7 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: