Kết quả Cavalry FC vs York United FC, 04h10 ngày 27/07
Kết quả Cavalry FC vs York United FC
Đối đầu Cavalry FC vs York United FC
Phong độ Cavalry FC gần đây
Phong độ York United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202504:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 3
1.03U 3
0.781
1.67X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cavalry FC vs York United FC
-
Sân vận động: ATCO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Canada 2025 » vòng 7
-
Cavalry FC vs York United FC: Diễn biến chính
-
36'0-1
Julian Altobelli (Assist:Kembo Kibato)
-
57'Max Piepgrass0-1
-
75'0-1Oswaldo Jesus Leon Montoya
-
89'Sergio Camargo0-1
-
90'Diego Gutierrez0-1
-
90'0-1Diego Urtiaga
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Cavalry FC vs York United FC: Số liệu thống kê
-
Cavalry FCYork United FC
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
540Số đường chuyền315
-
-
90%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
12Đánh chặn8
-
-
23Ném biên13
-
-
4Thử thách11
-
-
39Long pass19
-
-
133Pha tấn công55
-
-
96Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 16 | 10 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 35 | T H T H T T |
2 | Forge FC | 16 | 9 | 7 | 0 | 28 | 12 | 16 | 34 | T H T H T T |
3 | Cavalry FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 25 | T B H T B B |
4 | York United FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | T H H T T T |
5 | HFX Wanderers FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T T B B B |
6 | Valour | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B T T |
7 | Pacific FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
8 | Vancouver FC | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs